Có 2 kết quả:
縮氨酸 suō ān suān ㄙㄨㄛ ㄚㄋ ㄙㄨㄢ • 缩氨酸 suō ān suān ㄙㄨㄛ ㄚㄋ ㄙㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) peptide (two or more amino acids linked by peptide bonds CO-NH)
(2) same as 肽[tai4]
(2) same as 肽[tai4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) peptide (two or more amino acids linked by peptide bonds CO-NH)
(2) same as 肽[tai4]
(2) same as 肽[tai4]
Bình luận 0